LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seashore
/sˈiːʃɔː/
/ˈsiˌʃɔɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seashore"
Seashore
DANH TỪ
01
bờ biển
, bãi biển
the shore of a sea or ocean
word family
sea
shore
seashore
seashore
Noun
Ví dụ
Từ Gần
seashell pasta
seashell
seascape
sears tower
searobin
seasick
seasickness
seaside
seaside alder
seaside centaury
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App