Tìm kiếm
Searcher
01
người tìm kiếm
large metallic blue-green beetle that preys on caterpillars; found in North America
02
người tìm kiếm, người nghiên cứu
someone making a search or inquiry
03
nhân viên hải quan, thanh tra hải quan
a customs official whose job is to search baggage or goods or vehicles for contraband or dutiable items
word family
search
search
Verb
searcher
Noun
researcher
Noun
researcher
Noun
Ví dụ
Từ Gần