Scupper
volume
British pronunciation/skˈʌpɐ/
American pronunciation/ˈskəpɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scupper"

Scupper
01

cống thoát, đường ống dẫn nước

drain that allows water on the deck of a vessel to flow overboard
to scupper
01

làm hỏng, ngăn chặn

to do something in order to cause something such as an opportunity or plan to fail
02

mai phục, rình rập

wait in hiding to attack

scupper

n
example
Ví dụ
Water pooled briefly on the sole before draining away through the scuppers.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store