scurrilous
scu
ˈskɜ
skē
rri
lous
ləs
lēs
British pronunciation
/skˈʌɹɪləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scurrilous"trong tiếng Anh

scurrilous
01

xúc phạm, vu khống

deliberately insulting in a way that damages someone's reputation
example
Các ví dụ
His scurrilous remarks about the mayor sparked outrage among the community.
Những nhận xét xúc phạm của anh ta về thị trưởng đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
Scurrilous attacks on social media can be particularly damaging, as they often go viral and reach a wide audience.
Những cuộc tấn công xúc phạm trên mạng xã hội có thể đặc biệt gây hại, vì chúng thường lan truyền nhanh chóng và tiếp cận đông đảo khán giả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store