Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scurry
01
chạy nhanh, di chuyển nhanh bằng những bước nhỏ
to move quickly and with small, rapid steps, often in a hurried or nervous manner
Intransitive: to scurry | to scurry somewhere
Các ví dụ
Startled by the sudden noise, the mice scurried into their nests in the corner.
Giật mình vì tiếng ồn đột ngột, những con chuột chạy vội vào tổ của chúng ở góc.
Right now, the workers are scurrying to set up the venue for the event.
Ngay bây giờ, các công nhân đang hối hả chuẩn bị địa điểm cho sự kiện.
Scurry
01
một chuyển động nhanh, một cuộc chạy vội vã
a short and quick movement, involving small steps or rapid motion
Các ví dụ
There was a sudden scurry of mice when the lights came on.
Đã có một sự chạy nhốn nháo đột ngột của những con chuột khi đèn bật sáng.
The scurry of footsteps echoed down the hallway.
Chuyển động nhanh của những bước chân vang vọng dọc hành lang.
Cây Từ Vựng
scurrying
scurry



























