Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bawdy
Các ví dụ
The comedian's bawdy jokes had the audience roaring with laughter, despite their risqué nature.
Những câu đùa tục tĩu của diễn viên hài khiến khán giả cười vỡ bụng, bất chấp bản chất táo bạo của chúng.
The novel was filled with bawdy humor, featuring characters who engaged in scandalous antics and ribald conversations.
Cuốn tiểu thuyết đầy ắp sự hài hước tục tĩu, với những nhân vật tham gia vào những trò nghịch ngợm gây sốc và những cuộc trò chuyện tục tĩu.
Bawdy
01
lời nói tục tĩu, sự thô tục
speech or writing that is playfully vulgar, often with sexual overtones
Các ví dụ
The play was full of bawdy that shocked the audience.
Vở kịch đầy rẫy tục tĩu đã làm khán giả sốc.
Her stories were rich with bawdy and innuendo.
Những câu chuyện của cô ấy đầy tục tĩu và ẩn ý.
Cây Từ Vựng
bawdily
bawdiness
bawdy
bawd



























