scarred
scarred
skɑrd
skaard
British pronunciation
/skˈɑːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "scarred"trong tiếng Anh

scarred
01

có sẹo, bị thương

marked with healed wounds or injuries
scarred definition and meaning
example
Các ví dụ
Sarah 's scarred knee bore witness to her childhood adventures and falls.
Đầu gối sẹo của Sarah chứng kiến những cuộc phiêu lưu và té ngã thời thơ ấu của cô.
Tim 's scarred hands told the story of years spent working in construction and manual labor.
Đôi tay sẹo của Tim kể lại câu chuyện về những năm tháng làm việc trong ngành xây dựng và lao động chân tay.
02

bị tổn thương, bị thương

deeply affected or marked by mental or physical pain or injury
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store