Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
savorless
Các ví dụ
The stew turned out savorless, needing a generous amount of spices to enhance its flavor.
Món hầm hóa ra nhạt nhẽo, cần một lượng lớn gia vị để tăng hương vị.
The salad was disappointingly savorless, with no dressing or seasoning to liven it up.
Món salad thật đáng thất vọng nhạt nhẽo, không có nước sốt hay gia vị để làm nó ngon hơn.
Cây Từ Vựng
savorlessness
savorless
savor



























