sanitarium
sa
ˌsæ
ni
ni
ta
ˈtɛ
te
rium
riəm
riēm
British pronunciation
/sˌænɪtˈe‍əɹi‍əm/
sanitaria

Định nghĩa và ý nghĩa của "sanitarium"trong tiếng Anh

Sanitarium
01

nhà điều dưỡng, cơ sở điều trị

an establishment or facility that treats people who have a chronic illness
example
Các ví dụ
She was admitted to the sanitarium for treatment of her chronic respiratory condition.
Cô ấy được nhận vào viện điều dưỡng để điều trị tình trạng hô hấp mãn tính.
The sanitarium offered specialized care for patients with long-term illnesses.
Nhà điều dưỡng cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên biệt cho bệnh nhân mắc bệnh lâu dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store