Sanguification
volume
British pronunciation/sˌaŋɡwɪfɪkˈeɪʃən/
American pronunciation/sˌæŋɡwɪfɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sanguification"

Sanguification
01

huyết hình thành, hình thành tế bào máu

the formation of blood cells in the living body (especially in the bone marrow)

sanguification

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store