Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sacrilege
Các ví dụ
Vandalizing a place of worship is considered a sacrilege by many religious communities.
Phá hoại nơi thờ tự được nhiều cộng đồng tôn giáo coi là sự báng bổ.
The desecration of a cemetery is an act of sacrilege that deeply offends the dignity of the deceased and their families.
Việc xúc phạm một nghĩa trang là hành vi báng bổ sâu sắc xúc phạm đến nhân phẩm của người đã khuất và gia đình họ.
Cây Từ Vựng
sacrilegious
sacrilege



























