rural
ru
ˈrʊ
roo
ral
rəl
rēl
British pronunciation
/ˈrʊərəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rural"trong tiếng Anh

01

nông thôn, thuộc nông thôn

related to or characteristic of the countryside
rural definition and meaning
example
Các ví dụ
He grew up in a rural village surrounded by farmland and forests.
Anh ấy lớn lên ở một ngôi làng nông thôn được bao quanh bởi đất nông nghiệp và rừng.
Rural communities often have limited access to healthcare services compared to urban areas.
Các cộng đồng nông thôn thường có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế so với các khu vực thành thị.
02

nông thôn, thuộc nông thôn

living in or characteristic of country life
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store