Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Runway
01
đường băng, đường cất hạ cánh
a strip of ground with a hard surface on which aircraft land or take off from
Các ví dụ
The plane slowly moved toward the runway.
Máy bay di chuyển chậm về phía đường băng.
A bird on the runway delayed the flight.
Một con chim trên đường băng đã làm chuyến bay bị trì hoãn.
02
sàn diễn, đường băng
a long, narrow platform that models or actors walk on during fashion shows or performances, typically in front of an audience
Dialect
American
Các ví dụ
The model confidently strutted down the runway, showcasing the designer's latest collection.
Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn, trình diễn bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế.
The fashion show featured a circular runway for a unique viewing experience.
Buổi trình diễn thời trang có sàn diễn hình tròn để trải nghiệm xem độc đáo.
03
đường ray, thanh ray
a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll
04
máng trượt gỗ, đường trượt gỗ
a chute down which logs can slide



























