Rowdy
volume
British pronunciation/ɹˈa‍ʊdi/
American pronunciation/ˈɹaʊdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rowdy"

01

người ồn ào, kẻ côn đồ

a cruel and brutal fellow
01

ồn ào, hỗn loạn

(of a person) noisy, disruptive, and often behaving in a disorderly or unruly way
02

ồn ào, náo nhiệt

(of a thing) lively, loud, and somewhat disorderly

rowdy

n

rowdyism

n

rowdyism

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store