rowing
rowing
roʊɪng
rowing
British pronunciation
/ɹˈəʊɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rowing"trong tiếng Anh

Rowing
01

môn chèo thuyền, chèo thuyền

a sport in which a boat is propelled through water using long poles called oars
Wiki
rowing definition and meaning
example
Các ví dụ
The team won the rowing competition with a record time.
Đội đã giành chiến thắng trong cuộc thi chèo thuyền với thời gian kỷ lục.
He took up rowing as a way to stay fit and enjoy the outdoors.
Anh ấy bắt đầu chơi chèo thuyền như một cách để giữ dáng và tận hưởng không khí ngoài trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store