LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rowdy
/ɹˈaʊdi/
/ˈɹaʊdi/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rowdy"
Rowdy
DANH TỪ
01
ồn ào
a cruel and brutal fellow
bully
hooligan
roughneck
ruffian
tough
rowdy
TÍNH TỪ
01
ồn ào
(of a person or situation) engaging in or involving disruptive or unruly behavior
raucous
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App