Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rocking chair
01
ghế bập bênh, ghế đu đưa
a chair mounted on two curved pieces of wood to allow enough mobility for the chair to move back and forth when someone sits on it
Các ví dụ
She sat in the rocking chair on the porch, enjoying the warm afternoon breeze.
Cô ấy ngồi trên ghế bập bênh ở hiên nhà, tận hưởng làn gió ấm áp của buổi chiều.
The baby fell asleep quickly in the rocking chair as her mother gently rocked her.
Em bé ngủ nhanh chóng trên ghế bập bênh khi mẹ nhẹ nhàng đung đưa em.



























