Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
riveting
01
hấp dẫn, lôi cuốn
holding one's attention completely due to being exciting or interesting
Các ví dụ
The documentary about the history of space exploration was absolutely riveting, leaving me glued to the screen.
Bộ phim tài liệu về lịch sử khám phá vũ trụ thực sự hấp dẫn, khiến tôi dán mắt vào màn hình.
His riveting storytelling had everyone at the dinner table hanging on his every word.
Câu chuyện hấp dẫn của anh ấy khiến mọi người ở bàn ăn chăm chú lắng nghe từng lời.



























