Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ritzy
01
sang trọng, xa hoa
luxurious and stylish, often associated with wealth or a high social status
Các ví dụ
The ritzy resort offered exclusive amenities, including a private beach, spa services, and gourmet dining.
Khu nghỉ dưỡng sang trọng cung cấp các tiện nghi độc quyền, bao gồm bãi biển riêng, dịch vụ spa và ẩm thực cao cấp.
He drove a ritzy sports car, a symbol of his wealth and status.
Anh ta lái một chiếc xe thể thao sang trọng, biểu tượng của sự giàu có và địa vị.



























