Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Revenue
Các ví dụ
The company 's annual revenue exceeded expectations.
Doanh thu hàng năm của công ty vượt quá mong đợi.
Ticket sales are a major source of revenue for the theater.
Doanh thu bán vé là nguồn thu nhập chính của nhà hát.
02
thuế thu, ngân sách nhà nước
income collected by a government through taxes and other official sources
Các ví dụ
The country 's revenue from income taxes has increased.
Thu nhập của quốc gia từ thuế thu nhập đã tăng lên.
Customs duties are a major source of government revenue.
Thuế quan là một nguồn thu nhập chính của chính phủ.



























