Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Reverberation
Các ví dụ
In the cathedral, the long reverberation time enhanced the choir's performance, creating a rich and immersive auditory experience.
Trong nhà thờ, thời gian dội âm dài đã nâng cao hiệu suất của dàn hợp xướng, tạo ra một trải nghiệm thính giác phong phú và chân thực.
The concert hall 's acoustics were carefully designed to minimize reverberation and provide optimal sound clarity for classical music performances.
Âm học của phòng hòa nhạc được thiết kế cẩn thận để giảm thiểu tiếng vang và mang lại độ rõ âm thanh tối ưu cho các buổi biểu diễn nhạc cổ điển.
02
hậu quả, tác động
a distant or indirect effect or outcome resulting from an action, event, or decision
Các ví dụ
The scandal had long-term reverberations throughout the company.
Vụ bê bối đã có những hậu quả lâu dài trên toàn bộ công ty.
The policy change caused political reverberations across the region.
Sự thay đổi chính sách đã gây ra những tác động dây chuyền chính trị trên khắp khu vực.
Cây Từ Vựng
reverberation
reverberate
reverber



























