LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reverend
/ɹˈɛvəɹˌɛnd/
/ˈɹɛvɝənd/, /ˈɹɛvɹənd/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverend"
Reverend
DANH TỪ
01
tôn kính
a title or a way of addressing clergymen
clergyman
man of the cloth
layman
02
tôn kính
a title of respect for a clergyman
reverend
TÍNH TỪ
01
tôn kính
worthy of adoration or reverence
sublime
Ví dụ
The
church
board
set in
the
reverend
to
provide
spiritual
guidance
to
the
members
.
While
the
investigation
was
ongoing
,
rumors
circulated
that
the
church
might
unfrock
the
reverend
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App