LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reverend
/ɹˈɛvəɹˌɛnd/
/ˈɹɛvɝənd/, /ˈɹɛvɹənd/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverend"
Reverend
DANH TỪ
01
reverend
a title or a way of addressing clergymen
layman
02
hồ thánh
a title of respect for a clergyman
reverend
TÍNH TỪ
01
đáng kính
worthy of adoration or reverence
Ví dụ
While
the
investigation
was
ongoing
,
rumors
circulated
that
the
church
might
unfrock
the
reverend
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App