Reverend
volume
British pronunciation/ɹˈɛvəɹˌɛnd/
American pronunciation/ˈɹɛvɝənd/, /ˈɹɛvɹənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverend"

Reverend
01

reverend, đức cha

a title or a way of addressing clergymen
02

hồ thánh, linh mục

a title of respect for a clergyman
reverend
01

đáng kính, đáng thờ phượng

worthy of adoration or reverence

reverend

n
example
Ví dụ
While the investigation was ongoing, rumors circulated that the church might unfrock the reverend.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store