LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Retard
/ɹɪtˈɑːd/
/ɹiˈtɑɹd/, /ɹɪˈtɑɹd/
Verb (4)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retard"
to retard
ĐỘNG TỪ
01
làm chậm lại
to make something move or operate more slowly
02
làm chậm lại
lose velocity; move more slowly
accelerate
03
làm chậm lại
slow the growth or development of
04
làm chậm lại
to experience a delay or slow progress in a process or activity
Retard
DANH TỪ
01
a person of subnormal intelligence
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App