Retard
volume
British pronunciation/ɹɪtˈɑːd/
American pronunciation/ɹiˈtɑɹd/, /ɹɪˈtɑɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retard"

to retard
01

làm chậm lại

to make something move or operate more slowly
02

làm chậm lại

lose velocity; move more slowly
03

làm chậm lại

slow the growth or development of
04

làm chậm lại

to experience a delay or slow progress in a process or activity
Retard
01

a person of subnormal intelligence

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store