Retardant
volume
British pronunciation/ɹɪtˈɑːdənt/
American pronunciation/ɹiˈtɑɹdənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "retardant"

Retardant
01

chất ức chế

the thing that slows down or inhibits a process or action

retardant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store