Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Requirement
01
yêu cầu, điều kiện
something that is really needed or wanted
Các ví dụ
The job listing specified that having a valid driver 's license was a requirement for the position.
Danh sách công việc đã chỉ định rằng việc có bằng lái xe hợp lệ là một yêu cầu cho vị trí này.
The application process had a requirement for submitting three professional references.
Quy trình nộp đơn có một yêu cầu để gửi ba thư giới thiệu chuyên nghiệp.
02
yêu cầu, điều kiện cần thiết
a necessary condition that has to be fulfilled
Các ví dụ
Meeting the minimum age is a requirement for applying to the program.
Đáp ứng độ tuổi tối thiểu là một yêu cầu để nộp đơn vào chương trình.
Having a valid driver 's license is a requirement for the job.
Có bằng lái xe hợp lệ là một yêu cầu đối với công việc.
03
yêu cầu, điều kiện
something that is required in advance
Cây Từ Vựng
requirement
require



























