Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Requital
01
sự đền đáp, sự bồi thường
an act of giving something in return for an action or something else
Các ví dụ
The generous gift was given as a requital for his years of loyalty.
Món quà hào phóng được trao như một sự đền đáp cho những năm trung thành của anh ấy.
Her kindness deserved a requital far greater than mere thanks.
Lòng tốt của cô ấy xứng đáng với một sự đền đáp lớn lao hơn nhiều so với lời cảm ơn đơn thuần.
02
sự đền đáp, sự trả thù
the returning of something or an action as revenge
Các ví dụ
The hero ’s act of requital was driven by the need to protect his people, even at great personal cost.
Hành động trả thù của người anh hùng được thúc đẩy bởi nhu cầu bảo vệ người dân của mình, ngay cả với chi phí cá nhân lớn.
Her requital for the betrayal was swift, and she made sure he understood the consequences.
Sự trả thù của cô ấy vì sự phản bội đã nhanh chóng, và cô ấy đảm bảo rằng anh ta hiểu hậu quả.



























