
Tìm kiếm
to reroute
01
chuyển hướng, đổi hướng
to change the originally planned path or direction of something, especially in transportation
Transitive: to reroute sth
Example
Due to the road closure, the traffic management system had to reroute vehicles through alternative streets.
Do việc đóng đường, hệ thống quản lý giao thông đã phải chuyển hướng các phương tiện đi qua các tuyến đường thay thế.
The airline had to reroute the flight to avoid severe weather conditions, ensuring passenger safety.
Hãng hàng không đã phải chuyển hướng chuyến bay để tránh các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo sự an toàn cho hành khách.