Rescission
volume
British pronunciation/ɹɪsˈɪʃən/
American pronunciation/ɹɪˈsɪʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rescission"

Rescission
01

hủy bỏ, hủy hợp đồng

the formal cancelation of a law, agreement, or order

rescission

n

scission

n

sciss

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store