Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reputable
01
đáng kính, có uy tín
respected and trusted due to having a good reputation
Các ví dụ
The reputable doctor is known for his expertise and compassionate care.
Bác sĩ có uy tín được biết đến với chuyên môn và sự chăm sóc tận tâm.
The reputable university is highly ranked for its academic programs.
Trường đại học có uy tín được xếp hạng cao cho các chương trình học thuật của mình.



























