Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reputedly
01
được cho là, nghe nói
used to say that something is true according to what people say, although it is uncertain
Các ví dụ
The castle is reputedly haunted by the ghost of a former king.
Lâu đài được cho là bị ma ám bởi hồn ma của một vị vua cũ.
The mysterious island is reputedly home to hidden treasures.
Hòn đảo bí ẩn được cho là nơi chứa kho báu ẩn giấu.
Cây Từ Vựng
reputedly
reputed
repute



























