Redolent
volume
British pronunciation/ɹˈɛdələnt/
American pronunciation/ˈɹɛdəɫənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "redolent"

redolent
01

thơm ngát, có mùi thơm

having a strong, pleasant smell
02

gợi nhớ, gợi cảm xúc

having qualities that bring strong memories or associations to mind
03

thơm ngát, có mùi thơm

(used with `of' or `with') noticeably odorous

redolent

adj

redol

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store