Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reminiscent
Các ví dụ
The old house was reminiscent of her childhood home.
Ngôi nhà cũ gợi nhớ đến ngôi nhà thời thơ ấu của cô.
The song 's melody was reminiscent of a tune she heard in her youth.
Giai điệu của bài hát gợi nhớ đến một giai điệu cô ấy đã nghe thời trẻ.



























