Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Redneck
01
nhà quê, người da trắng nghèo ở miền nam
a poor White person in the southern United States
Cây Từ Vựng
redneck
red
neck
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhà quê, người da trắng nghèo ở miền nam
Cây Từ Vựng
red
neck