Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barbell
Các ví dụ
He performed squats with a barbell across his shoulders to target his leg and lower body muscles.
Anh ấy thực hiện động tác squat với một thanh tạ trên vai để nhắm vào cơ chân và phần dưới cơ thể.
She practiced deadlifts with a barbell to build strength in her back and legs.
Cô ấy tập deadlift với một thanh tạ để xây dựng sức mạnh ở lưng và chân.
Cây Từ Vựng
barbell
bar
bell



























