Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raw material
/ɹˈɔː mətˈiəɹɪəl/
/ɹˈɔː mətˈiəɹɪəl/
Raw material
Các ví dụ
Timber is a crucial raw material for the construction industry, used to produce various wood products.
Nguyên liệu thô là một vật liệu quan trọng cho ngành xây dựng, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau.
Iron ore serves as a primary raw material in the production of steel.
Quặng sắt đóng vai trò là nguyên liệu thô chính trong sản xuất thép.



























