Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ramose
01
phân nhánh, nhiều cành
branched or having many branches
Các ví dụ
The ramose oak tree spread its branches wide, providing ample shade on sunny days.
Cây sồi nhiều cành xòe rộng cành lá, tạo bóng mát dồi dào vào những ngày nắng.
The river's ramose tributaries crisscrossed the landscape, nourishing the surrounding flora and fauna.
Các nhánh sông phân nhánh chằng chịt khắp cảnh quan, nuôi dưỡng hệ thực vật và động vật xung quanh.



























