ramose
ra
ˈræ
mose
moʊz
mowz
British pronunciation
/ɹˈaməʊz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ramose"trong tiếng Anh

01

phân nhánh, nhiều cành

branched or having many branches
example
Các ví dụ
The ramose oak tree spread its branches wide, providing ample shade on sunny days.
Cây sồi nhiều cành xòe rộng cành lá, tạo bóng mát dồi dào vào những ngày nắng.
The river's ramose tributaries crisscrossed the landscape, nourishing the surrounding flora and fauna.
Các nhánh sông phân nhánh chằng chịt khắp cảnh quan, nuôi dưỡng hệ thực vật và động vật xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store