rampart
ram
ˈræm
rām
part
ˌpɑrt
paart
British pronunciation
/ɹˈæmpɑːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rampart"trong tiếng Anh

Rampart
01

tường thành, lũy

a defensive wall or barrier, typically around a fort or city, used for protection
example
Các ví dụ
The soldiers stood watch on the rampart, keeping an eye out for any signs of an enemy invasion.
Những người lính đứng canh trên tường thành, để mắt tới bất kỳ dấu hiệu nào của cuộc xâm lược của kẻ thù.
The ramparts of the castle were high and thick, making it nearly impossible for enemies to breach.
Những bức tường thành của lâu đài cao và dày, khiến kẻ thù gần như không thể vượt qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store