ramification
ra
ˌræ
mi
fi
ca
ˈkeɪ
kei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ɹˌæmɪfɪkˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ramification"trong tiếng Anh

Ramification
01

sự phân nhánh, cấu trúc cành

the specific pattern or layout in which branches are distributed on a plant or tree
example
Các ví dụ
The bonsai 's ramification was carefully shaped over years of pruning.
Sự phân nhánh của cây bonsai đã được định hình cẩn thận qua nhiều năm cắt tỉa.
The tree 's ramification gave it a balanced and symmetrical appearance.
Sự phân nhánh của cây đã mang lại cho nó một vẻ ngoài cân đối và đối xứng.
02

sự phân nhánh, hậu quả không lường trước

an unexpected event that makes a situation more complex
example
Các ví dụ
Changing the schedule had unforeseen ramifications, causing confusion among team members.
Thay đổi lịch trình có những hệ quả không lường trước, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong đội.
The decision to relocate had unexpected ramifications, leading to logistical challenges and increased costs.
Quyết định di dời đã có những hệ quả không ngờ tới, dẫn đến những thách thức hậu cần và chi phí tăng cao.
03

sự phân nhánh, nhánh

a single division that stems from a main body, structure, or system
example
Các ví dụ
Each ramification of the tree reached toward the sunlight.
Mỗi nhánh của cây vươn về phía ánh sáng mặt trời.
The river split into several ramifications before merging with the sea.
Dòng sông chia thành nhiều nhánh rẽ trước khi hợp lưu với biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store