Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rambunctious
01
ồn ào và nghịch ngợm, tràn đầy năng lượng
loud, energetic, and hard to control, often in a playful or wild way
Các ví dụ
The rambunctious kids ran through the house, laughing and shouting.
Những đứa trẻ nghịch ngợm chạy khắp nhà, cười đùa và la hét.
Their dog is sweet but a bit rambunctious around strangers.
Con chó của họ ngọt ngào nhưng hơi nghịch ngợm với người lạ.



























