Ramose
volume
British pronunciation/ɹˈaməʊz/
American pronunciation/ɹˈæmoʊz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ramose"

01

cành nhánh, có nhiều nhánh

branched or having many branches

ramose

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store