Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quite
01
hoàn toàn, tuyệt đối
to the highest degree
Các ví dụ
After a long day at work, she found the warm bath quite soothing.
Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thấy bồn tắm ấm rất thư giãn.
Our new neighbor has a dog that is quite friendly.
Hàng xóm mới của chúng tôi có một con chó rất thân thiện.
02
khá, tương đối
to a degree that is significant but not extreme
Các ví dụ
The movie was quite interesting, but it did n't live up to the hype everyone had created.
Bộ phim khá thú vị, nhưng nó không đáp ứng được sự mong đợi mà mọi người đã tạo ra.
She is quite talented at painting, and her work has been featured in several local galleries.
Cô ấy khá tài năng trong hội họa, và tác phẩm của cô đã được trưng bày tại một số phòng trưng bày địa phương.
quite
01
Hoàn toàn!, Chính xác!
used to express emphasis or strong agreement
Các ví dụ
Quite! That was an incredible performance.
Hoàn toàn! Đó là một màn trình diễn đáng kinh ngạc.
" That was a close call! " " Quite! "
"Đó là một cuộc gọi gần!" "Hoàn toàn!"



























