Quiescence
volume
British pronunciation/kwɪˈɛsəns/
American pronunciation/kwɪˈɛsəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quiescence"

Quiescence
01

tĩnh lặng, nghỉ ngơi

the state of resting quietly without doing any activity
02

trạng thái yên tĩnh, tình trạng tạm ngừng

a possibly temporary state in which a disease is inactive

quiescence

n

quiesce

v

quiescency

n

quiescency

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store