Puce
volume
British pronunciation/pjˈuːs/
American pronunciation/pjˈuːs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "puce"

01

màu hồng tía, màu puce

a color varying from dark purplish brown to dark red
puce definition and meaning
01

nâu sẫm, tím sẫm

having a dark brownish purple color
puce definition and meaning

puce

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store