Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bamboozle
01
lừa gạt, đánh lừa
to trick someone, often by confusing or misleading them with clever or deceptive tactics
Transitive: to bamboozle sb
Các ví dụ
The con artist bamboozled the elderly couple into giving him their life savings by promising fake investments.
Kẻ lừa đảo đã lừa gạt cặp vợ chồng lớn tuổi để họ đưa cho hắn số tiền tiết kiệm cả đời bằng cách hứa hẹn những khoản đầu tư giả mạo.
She bamboozled her opponents with her quick wit and cunning strategy during the debate.
Cô ấy đánh lừa đối thủ bằng trí thông minh nhanh nhạy và chiến lược xảo quyệt trong cuộc tranh luận.



























