LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bambara
/bambˈɑːɹə/
/bæmbˈɑːɹɹə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Bambara"
Bambara
DANH TỪ
01
Bambara
*** a lingua franca and national language of Mali spoken by perhaps 15 million people, natively by 5 million Bambara people and about 10 million second-language users
Ví dụ
Từ Gần
bamako
bam
balzacian
balzac
balustrade
bambino
bamboo
bamboo curtain
bamboo shoot
bamboozle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App