Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Balustrade
Các ví dụ
The staircase was adorned with an ornate wrought iron balustrade, adding a touch of elegance to the foyer.
Cầu thang được trang trí bằng một lan can sắt rèn tinh xảo, thêm một nét thanh lịch cho tiền sảnh.
The balcony overlooked the garden below, its safety ensured by a sturdy stone balustrade.
Ban công nhìn ra khu vườn phía dưới, an toàn của nó được đảm bảo bởi một lan can đá chắc chắn.



























