Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Banality
01
sự tầm thường
a remark used so often that its not interesting or effective
Các ví dụ
His speech was filled with banalities, relying on clichés and tired phrases that failed to engage the audience.
Bài phát biểu của anh ta đầy sự tầm thường, dựa vào những câu nói sáo rỗng và mệt mỏi không thể thu hút khán giả.
He responded to the complex question with a banality, providing a simplistic and unhelpful answer that did n't address the issue at hand.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi phức tạp bằng một sự tầm thường, đưa ra một câu trả lời đơn giản và không hữu ích mà không giải quyết được vấn đề đang được đề cập.
Cây Từ Vựng
banality
banal
ban



























