banality
ba
na
ˈnæ
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/bænˈælɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "banality"trong tiếng Anh

Banality
01

sự tầm thường

a remark used so often that its not interesting or effective
example
Các ví dụ
His speech was filled with banalities, relying on clichés and tired phrases that failed to engage the audience.
Bài phát biểu của anh ta đầy sự tầm thường, dựa vào những câu nói sáo rỗng và mệt mỏi không thể thu hút khán giả.
He responded to the complex question with a banality, providing a simplistic and unhelpful answer that did n't address the issue at hand.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi phức tạp bằng một sự tầm thường, đưa ra một câu trả lời đơn giản và không hữu ích mà không giải quyết được vấn đề đang được đề cập.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store