Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to propound
01
đề xuất, đưa ra
to put an idea, proposition, theory, etc. forward for further consideration
Các ví dụ
The scientist propounded a new theory to explain the phenomenon observed in the experiment.
Nhà khoa học đã đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng quan sát được trong thí nghiệm.
The philosopher propounded a series of questions to challenge the prevailing beliefs of his time.
Nhà triết học đã đưa ra một loạt câu hỏi để thách thức những niềm tin phổ biến thời bấy giờ.
Cây Từ Vựng
propound
pound



























