proposition
pro
ˌprɑ
praa
po
si
ˈzɪ
zi
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/pɹˌɒpəzˈɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "proposition"trong tiếng Anh

Proposition
01

mệnh đề, khẳng định

a statement or assertion expressing a claim, view, or opinion that can be evaluated as true or false
example
Các ví dụ
The philosopher examined each proposition carefully.
Nhà triết học đã xem xét cẩn thận từng mệnh đề.
" All humans are mortal " is a classic logical proposition.
"Tất cả con người đều phải chết" là một mệnh đề logic cổ điển.
02

đề xuất, lời đề nghị

a suggestion, plan, or proposal, especially in business or negotiation contexts
example
Các ví dụ
The company received a proposition to merge with a competitor.
Công ty đã nhận được một đề xuất để sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh.
He made a proposition to improve workflow efficiency.
Anh ấy đã đưa ra một đề xuất để cải thiện hiệu quả quy trình làm việc.
03

đề xuất, vấn đề

a task, matter, or problem that requires attention or action
example
Các ví dụ
The upcoming project is a tricky proposition.
Dự án sắp tới là một đề xuất khó khăn.
Negotiating the contract was a challenging proposition.
Đàm phán hợp đồng là một đề xuất đầy thách thức.
04

đề xuất, ý kiến

the act of presenting an idea, suggestion, or proposal for consideration
example
Các ví dụ
Her proposition of a new workflow was well received.
Đề xuất của cô ấy về một quy trình làm việc mới đã được đón nhận tốt.
The manager 's proposition sparked a long discussion.
Đề xuất của người quản lý đã châm ngòi cho một cuộc thảo luận dài.
05

lời đề nghị, lời tỏ tình

an offer, typically of a sexual or intimate nature, for a private bargain or arrangement
example
Các ví dụ
He received an inappropriate proposition at the party.
Anh ấy đã nhận được một đề nghị không phù hợp tại bữa tiệc.
The advertisement contained a proposition that was clearly illegal.
Quảng cáo chứa một đề nghị rõ ràng là bất hợp pháp.
to proposition
01

đề nghị, tán tỉnh

to make a proposal or offer of a sexual or intimate nature to someone
example
Các ví dụ
He was propositioned by a stranger on the street.
Anh ấy đã bị đề nghị bởi một người lạ trên phố.
The employee reported being propositioned by her manager.
Nhân viên báo cáo đã bị đề nghị bởi quản lý của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store